|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấp úng
verb to hum and haw, to stammer ấp úng mãi không trả lá»i được to hum and haw for long moments without being able to give an answer ấp úng nhÆ° ngáºm há»™t thị to stammer as if one has a potato in one's mouth ấp a ấp úng to stammer badly
| [ấp úng] | | Ä‘á»™ng từ | | | to hum and haw, to stammer, to mumble, to drawl | | | ấp úng mãi không trả lá»i được | | to hum and haw for long moments without being able to give an answer | | | ấp úng nhÆ° ngáºm há»™t thị | | to stammer as if one has a potato in one's mouth | | | ấp a ấp úng | | to stammer badly |
|
|
|
|